Giảm giá!
6.530.000,00 ₫ Giá gốc là: 6.530.000,00 ₫.3.850.000,00 ₫Giá hiện tại là: 3.850.000,00 ₫.
cân điện tử 2 số lẻ chính hãng từ Nhật Bản mang tên series GX là model thông dụng nhất hiện nay của AND có chức năng bảo vệ khỏi bụi, Chỉnh hiệu chuẩn cân bằng một phím duy nhất trên cân và chỉ sử dụng một lần duy nhất bằng phím CAL
Chức năng thiết lập điều chỉnh tự động phù hợp với môi trường tác động bất lợi để cân có thể tự hoạt động theo : FAST-MID-SLOW
Chức năng cân kiểm tra trọng lượng và báo hiệu khi vượt qua tải chuẩn đã cài đặt : HI-LOW-OK
Tự động zero
Đĩa cân lớn hình vuông phù hợp cân tải trọng lớn
Model |
GX-200 |
GX-400 |
GX-600 |
GX-800 |
GX-1000 |
GX-2000 |
GX-4000 |
GX-6100 |
GX-6000 |
GX-8000 |
|
Capacity x Readability |
210 x 0.001g |
410 x 0.001g |
610 x 0.001g |
810 x 0.001g |
1010 x 0.001g |
2100 x 0.01g |
4100 x 0.01g |
6100 x 0.01g |
6100 x 0.1g |
8100 x 0.1g |
|
Minimum weighing value |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
||||||||
Repeatability (Standard Deviation) |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
||||||||
Other units of measure |
Decimal ounce, Troy ounce, Pennyweight, Carat, Momme, Grain unit, Pound, Pound/Ounce |
||||||||||
Linearity |
±0.002g |
±0.003g |
±0.02g |
±0.03g |
±0.1g |
||||||
Stabilization time Approx.(typical at FAST) |
1 second |
1.5 second |
1 second |
1.5 second |
1 second |
||||||
Sensitivity drift (10°C to 30°C/50°F-80°F) |
±2ppm/oC (When automatic self calibration is not used) |
±5ppm/°C (auto-self califbration OFF) |
|||||||||
Operating temperature |
5°C to 40°C (41°F to 104°F), 85%RH or less (No condensation) |
||||||||||
Sensing method |
Super Hybrid Sensor (SHS) *SHS: |
||||||||||
Display type |
Vacuum Fluorescent Display (VFD) |
||||||||||
Display refresh rate |
Display refresh rate |
||||||||||
Counting mode Minimum unit mass |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
||||||||
Counting mode Number of samples |
10, 25, 50 or 100 pieces |
||||||||||
Percent mode Minimum 100% reference mass |
0.100g |
1.00g |
10.0g |
||||||||
Percent mode Minimum 100% display |
0.01%, 0.1%, 1% (Depends on reference mass stored) |
||||||||||
Standard serial I/F |
RS-232C Interface with Windows Communication Tools (WinCT: included as CD-ROM) |
||||||||||
Weighing pan |
128 x 128mm (5.04 x 5.04inch) |
165 x 165mm (6.50 x 6.50inch) |
|||||||||
Calibration |
Motor-driven Internal Calibration |
||||||||||
External dimensions |
210(W) x 317(D) x 86(H)mm (8.27 x 12.48 x 3.39inch) |
||||||||||
AC adapter |
Confirm that the adapter type is correct for the local voltage and power receptacle |
||||||||||
Power consumption |
Approx. 11VA (supplied by AC adapter) |
||||||||||
Net weight |
Approx. 4.6kg |
Approx. 5.1kg |